Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Chung Cư Tự tin giao tiếp!

Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Chung Cư: Tự tin giao tiếp!

Facebook
Pinterest
LinkedIn

Phụ huynh và các bạn nhỏ đang sống trong chung cư Picity High Park Quận 12 và chung cư Khang Gia Gò Vấp muốn tự tin giới thiệu bằng tiếng Anh về căn hộ của mình hoặc giao tiếp với người nước ngoài sống trong chung cư? Đừng lo! Bài viết này sẽ là cẩm nang từ vựng tiếng Anh về khu chung cư, giúp bạn nắm vững các từ và cụm từ thông dụng nhất về căn hộ, tiện ích, nội thất và giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá ngay!

Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Chung Cư Tự tin giao tiếp!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Chung Cư Tự tin giao tiếp!

Những Từ Vựng “Phải Biết” Về Các Loại Hình và Bộ Phận Chung Cư

Để bắt đầu, hãy làm quen với các từ vựng cơ bản về căn hộ và cấu trúc tòa nhà.

  • Apartment/Flat: Căn hộ (thuật ngữ phổ biến ở Mỹ/Anh).
    Ví dụ: “I live in a flat on the 10th floor.” (Tôi sống trong một căn hộ ở tầng 10.)

  • Condominium/Condo: Căn hộ sở hữu cá nhân, khác với căn hộ thuê.
    Ví dụ: “She just bought a new condo in the city center.” (Cô ấy vừa mua một căn hộ mới ở trung tâm thành phố.)

  • Studio apartment: Căn hộ studio (phòng ngủ, phòng khách, bếp gộp chung).

  • Penthouse: Căn hộ áp mái (thường cao cấp, ở tầng cao nhất).

  • Duplex/Loft: Căn hộ thông tầng.

  • Building/Block: Tòa nhà/Khối nhà.

  • Floor: Tầng.
    Ví dụ: “My apartment is on the fifth floor.” (Căn hộ của tôi ở tầng năm.)

  • Balcony: Ban công.

  • Corridor/Hallway: Hành lang.

  • Stairs: Cầu thang bộ.

  • Lobby/Reception area: Sảnh/Khu vực tiếp tân.

  • Basement: Tầng hầm.

  • Rooftop: Sân thượng.

Từ Vựng Về Tiện Ích và Dịch Vụ Chung Trong Khu Chung Cư

Các khu chung cư hiện đại thường đi kèm nhiều tiện ích và dịch vụ giúp cuộc sống tiện nghi hơn. Dưới đây là những từ vựng phổ biến:

  • Amenities: Tiện ích (khái niệm chung).
    Ví dụ: “The building offers excellent amenities like a gym and a swimming pool.” (Tòa nhà cung cấp các tiện ích tuyệt vời như phòng gym và hồ bơi.)

  • Swimming pool: Hồ bơi.

  • Gym/Fitness center: Phòng tập thể dục/Trung tâm thể hình.

  • Playground: Sân chơi (cho trẻ em).

  • Parking lot/Parking space: Bãi đậu xe/Chỗ đậu xe.

  • Security guard/Doorman: Nhân viên bảo vệ/Người gác cửa.

  • CCTV (Closed-circuit television): Camera giám sát.

  • Management office: Văn phòng ban quản lý.

  • Elevator/Lift: Thang máy (Mỹ/Anh).

  • Intercom: Hệ thống liên lạc nội bộ (chuông hình).

  • Laundry room: Phòng giặt ủi chung.

  • Community room/Function room: Phòng sinh hoạt cộng đồng/Phòng chức năng.

  • Garbage chute/Trash room: Ống xả rác/Phòng chứa rác.

  • Maintenance service: Dịch vụ bảo trì.
    Ví dụ: “I called maintenance service to fix the leaky faucet.” (Tôi đã gọi dịch vụ bảo trì để sửa vòi nước bị rò rỉ.)

  • Cleaning service: Dịch vụ dọn dẹp.

  • Pest control: Kiểm soát côn trùng.

  • Concierge service: Dịch vụ hỗ trợ cá nhân (đặt xe, nhận hàng…).

  • Smart home: Nhà thông minh (điều khiển qua ứng dụng).

  • Keyless entry: Ra vào không cần chìa khóa.

  • Café/Coffee shop: Quán cà phê.
    Ví dụ: “There’s a cozy café in a commercial area of the apartment complex.” (Có một quán cà phê ấm cúng ở khu thương mại của khu chung cư.)

  • Restaurant/Eatery: Quán ăn/Nhà hàng.
    Ví dụ: “The restaurant on the ground floor serves delicious local food.” (Quán ăn ở tầng trệt phục vụ món ăn địa phương ngon tuyệt.)

  • English language center: Trung tâm tiếng Anh.
    Ví dụ: “BUD English Language Center is a trusted language school located in the heart of Picity High Park, offering quality English education for children aged 4 to 16.” (Trung tâm Anh Ngữ BUD là một địa chỉ học tiếng Anh uy tín nằm ngay trong khuôn viên Picity High Park, cung cấp chương trình giáo dục chất lượng cho trẻ từ 4 đến 16 tuổi.)

  • Convenience store: Cửa hàng tiện lợi.
    Ví dụ: “I buy snacks at the convenience store in the basement.” (Tôi mua đồ ăn vặt ở cửa hàng tiện lợi ở tầng hầm.)

  • Beauty salon/Hair salon: Tiệm làm đẹp/Tiệm làm tóc.
    Ví dụ: “The beauty salon on the first floor is very popular among residents.” (Tiệm làm đẹp ở tầng một rất được cư dân ưa chuộng.)

Từ Vựng Về Nội Thất và Đồ Vật Trong Căn Hộ

Dưới đây là những đồ vật quen thuộc trong căn hộ mà bạn cần biết:

  • Furniture: Đồ nội thất.
    Ví dụ: “The apartment comes fully furnished with modern furniture.” (Căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất hiện đại.)

  • Sofa/Couch: Ghế sofa.

  • Coffee table: Bàn trà.

  • Dining table and chairs: Bàn ghế ăn.

  • Bed: Giường.

  • Wardrobe/Closet: Tủ quần áo (Anh/Mỹ).

  • Refrigerator/Fridge: Tủ lạnh.

  • Stove/Cooker: Bếp nấu.

  • Oven: Lò nướng.

  • Microwave: Lò vi sóng.

  • Washing machine: Máy giặt.

  • Television/TV: Ti vi.

  • Air conditioner/AC: Máy điều hòa.

  • Water heater: Bình nóng lạnh.

  • Curtains/Blinds: Rèm cửa/Mành che.

  • Light fixture: Đèn chiếu sáng.

  • Smoke detector: Đầu báo khói.

  • Fire extinguisher: Bình chữa cháy.

Từ Vựng và Cụm Từ Hữu Ích Khi Giao Tiếp Về Chung Cư

Khi làm việc với ban quản lý, hàng xóm hoặc mô tả căn hộ, những cụm từ sau sẽ rất hữu ích:

  • Resident: Cư dân.
    Ví dụ: “All residents must follow the building’s rules.” (Tất cả cư dân phải tuân thủ quy định của tòa nhà.)

  • Landlord/Tenant: Chủ nhà/Người thuê nhà.

  • Lease agreement/Rental contract: Hợp đồng thuê nhà.

  • Rent: Tiền thuê nhà/Thuê nhà.

  • Deposit: Tiền đặt cọc.

  • Utilities: Chi phí tiện ích (điện, nước, gas…).
    Ví dụ: “The utilities are not included in the rent.” (Các chi phí tiện ích không bao gồm trong tiền thuê nhà.)

  • Maintenance fee: Phí bảo trì.

  • View: Khung cảnh/Tầm nhìn.
    Ví dụ: “My apartment has a stunning city view.” (Căn hộ của tôi có tầm nhìn thành phố tuyệt đẹp.)

  • Noise complaint: Khiếu nại về tiếng ồn.
    Ví dụ: “I’d like to report a noise complaint.” (Tôi muốn báo cáo về vấn đề tiếng ồn.)

  • House rules: Nội quy chung cư.

  • Move in/Move out: Chuyển vào/Chuyển ra.

  • Sublet: Cho thuê lại.

  • Common area: Khu vực chung.

  • Property manager: Quản lý tài sản (chung cư).

  • Resident association: Hội cư dân.

  • Community event: Sự kiện cộng đồng.

Nâng Cao Vốn Từ Vựng Với Các Tình Huống Thực Tế

Hãy cùng xem qua các tình huống thực tế để áp dụng từ vựng một cách sinh động:

Tình huống 1: Gặp sự cố trong căn hộ
“Hôm qua, chiếc refrigerator của tôi ngừng hoạt động. Tôi đã gọi maintenance service của chung cư, và họ đến sửa rất nhanh. Ban đầu, tôi định tự sửa nhưng sợ làm hỏng thêm!”

Tình huống 2: Tận hưởng tiện ích chung
“Cuối tuần, tôi thường xuống gym tập thể dục, rồi ra swimming pool thư giãn. Con tôi thích chơi ở playground với các bạn trong khu chung cư. Cảm giác mọi thứ đều có sẵn thật tiện lợi!”

Tình huống 3: Quy định của chung cư
“Khu chung cư của tôi có house rules rõ ràng, ví dụ như không gây ồn ào sau 10 giờ tối. Có lần hàng xóm mở nhạc to, security guard đã đến nhắc nhở để giữ không gian yên tĩnh.”

Bảng Tóm Tắt Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Chung Cư

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

Apartment

Căn hộ

I live in an apartment on the 5th floor.

Amenities

Tiện ích

The building has great amenities.

Maintenance fee

Phí bảo trì

The maintenance fee is $50 per month.

Security guard

Nhân viên bảo vệ

The security guard patrols at night.

Balcony

Ban công

My balcony has a beautiful city view.

Bạn Có Biết?

  • Ở Mỹ, “condo” thường ám chỉ căn hộ sở hữu, còn “apartment” là căn hộ thuê. Trong khi đó, ở Anh, “flat” được dùng phổ biến hơn “apartment”.

  • Nhiều khu chung cư hiện đại ở châu Á tích hợp các tiện ích như siêu thị mini, quán cà phê, hoặc thậm chí không gian co-living để tăng tính kết nối giữa các cư dân.

  • Một số chung cư cao cấp sử dụng biometric security (như nhận diện khuôn mặt) để đảm bảo an ninh vượt trội.

FAQ: Câu Hỏi Thường Gặp

  1. “Condo” và “Apartment” khác nhau như thế nào?
    “Condo” là căn hộ mà bạn sở hữu, còn “apartment” thường là căn hộ thuê. Cả hai đều nằm trong một tòa nhà chung cư nhưng khác về quyền sở hữu.

  2. Làm thế nào để học thuộc từ vựng hiệu quả?

    • Học theo chủ đề (tiện ích, nội thất, giao tiếp).

    • Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng như Quizlet.

    • Đặt câu với từ mới để hiểu ngữ cảnh.

    • Xem phim hoặc video tiếng Anh về chung cư để nhận diện từ vựng.

  3. “Utilities” bao gồm những chi phí gì?
    “Utilities” thường bao gồm tiền điện (electricity), nước (water), gas (gas), và đôi khi là internet hoặc truyền hình cáp (cable TV), tùy theo hợp đồng.

  4. Làm thế nào để mô tả căn hộ bằng tiếng Anh?
    Ví dụ:

    • “My apartment is a cozy studio with a nice balcony.” (Căn hộ của tôi là một căn studio ấm cúng với ban công đẹp.)

    • “It’s fully furnished with modern appliances like an AC and a microwave.” (Nó được trang bị đầy đủ nội thất với các thiết bị hiện đại như điều hòa và lò vi sóng.)

Bài Tập Nhỏ: Kiểm Tra Vốn Từ Vựng

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. My apartment has a stunning _________ (tầm nhìn) of the river.

  2. I reported a _________ (khiếu nại tiếng ồn) to the management office.

  3. The amenities include a _________ (hồ bơi) and a gym.

Đáp án: 1. View, 2. Noise complaint, 3. Swimming pool.

Kết Luận

Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Anh về khu chung cư này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mô tả căn hộ, hoặc làm việc với ban quản lý. Hãy thực hành các từ này trong đời sống hàng ngày và đừng quên thử bài tập nhỏ để kiểm tra kiến thức! Nếu bạn cần thêm từ vựng về bất động sản hoặc giao tiếp, hãy để lại câu hỏi nhé!

Ngoài ra, nếu phụ huynh quan tâm đến việc học tiếng Anh của con em mình vẫn còn phân vân tìm lớp học tiếng Anh ở đâu tốt và uy tín thì có thể lựa chọn Anh Ngữ BUD nhé.

Hotline: 0982197053

Chi Nhánh 1: Lô B, Trệt S09, Chung cư Khang Gia, Đường 45 (gần ngã tư Phan Huy Ích giao Quang Trung), P.14, Gò Vấp. >> Xem bản đồ  

Chi Nhánh 2: Picity High Park – 38 đường Thạnh Xuân 14, Thạnh Xuân, Quận 12 ( Khu Nhà Phố). >> Xem bản đồ 

Bài viết khác

Học tiếng Anh gần Bamboo School Thạnh Xuân 5 lý do chọn Anh Ngữ BUD

Học tiếng Anh gần Bamboo School Thạnh Xuân? 5 lý do chọn Anh Ngữ BUD

5 lý do nên chọn trung tâm tiếng Anh gần nhà cho con

5 lý do nên chọn trung tâm tiếng Anh gần nhà cho con

Tìm hiểu ưu nhược điểm của việc học tiếng Anh online cho bé. Bài viết chuyên sâu giúp phụ huynh đưa ra quyết định đúng đắn, kèm kinh nghiệm thực tế.

Có Nên Học Tiếng Anh Online Cho Bé? Phân Tích Chuyên Sâu Từ A-Z

Ghi danh nhu cầu học

Anh Ngữ BUD liên hệ